Bệnh ái kỷ hay rối loạn ái kỷ là một rối loạn tâm thần. Những người mắc phải bệnh lý này chỉ quan tâm đến chính mình, tỷ lệ mắc ở nam cao hơn nữ. Bệnh ái kỷ tuy không nguy hiểm nhưng lại ảnh hưởng lớn đến công việc và cuộc sống của bệnh nhân.

Bệnh ái kỷ: Nguyên nhân và cách điều trị

Người bệnh ái kỷ luôn xem mình là trung tâm, thổi phồng ngoại hình và năng lực

Bệnh ái kỷ là gì?

Bệnh ái kỷ hoặc rối loạn nhân cách ái kỷ hay còn gọi là chứng yêu bản thân thái quá là một bệnh lý tâm thần. Người bệnh chỉ quan tâm đến chính mình, tự thổi phồng ngoại hình, tài năng, tính cách và thành tựu của bản thân nhưng lại thiếu vắng tấm lòng bao dung, rộng lượng với người khác. Bệnh lý này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời.

Những người ái kỷ thường được mô tả là những người tự phụ, luôn xem bản thân là trung tâm. Họ cũng có tính cách thất thường và luôn tin rằng mình xứng đáng được đối xử đặc biệt. Những rối loạn nhân cách có liên quan bao gồm: rối loạn chống đối xã hội, ranh giới, kịch tính. Tự kiêu là mức độ nhẹ hơn của bệnh tâm lý ái kỷ. Người tự kiêu thường ra vẻ tự phụ, ích kỷ, thích kiểm soát và có một tình yêu huyễn hoặc với bản thân.

Các dạng ái kỷ

Các biểu hiện lâm sàng của chứng rối loạn nhân cách ái kỷ có thể không rõ ràng. Hiện nay, giới chuyên môn vẫn đang tranh luận sôi nổi về những thể dạng của hội chứng này. Căn cứ vào mức độ nghiêm trọng và biểu hiện hành vi, có 8 dạng ái kỷ phổ biến sau:

  • Ái kỷ lành mạnh
  • Ái kỷ tự cao
  • Ái kỷ khép kín
  • Ái kỷ ác tính
  • Ái kỷ tình dục
  • Ái kỷ Soma
  • Ái kỷ trí tuệ
  • Ái kỷ tâm linh

Những biểu hiện của bệnh ái kỷ

Bệnh nhân mắc bệnh ái kỷ thường có các triệu chứng bao gồm:

  • Thổi phồng khả năng và thành tựu mà bản thân đạt được
  • Luôn muốn nhận được sự ngưỡng mộ, khen ngợi từ người khác, thích được chú ý và mong muốn là trung tâm trong mọi tình huống
  • Lợi dụng người khác để đạt được mục tiêu và có xu hướng đánh giá thấp những người xung quanh để giữ được vị thế của mình
  • Phản ứng gay gắt, cực đoan, tức giận và xấu hổ thái quá khi nghe được những lời nhận xét tiêu cực về bản thân
  • Không có sự đồng cảm và phớt lờ trước cảm xúc của người khác
  • Ảo tưởng bản thân có tài năng hơn người
  • Nhạy cảm quá mức với những thất bại của bản thân
  • Tin rằng bản thân là người đặc biệt và có vai trò quan trọng hơn những người khác.
  • Luôn ghen tị với những người thành công và tin rằng những người xung quanh đố kỵ với thành công của mình.
  • Thường trực thái độ và hành vi kiêu căng, tự cao tự đại
  • Người mắc chứng bệnh này thường có tính tình tham lam, không biết cách chia sẻ với người khác và ích kỷ. Bệnh nhân thường có những đòi hỏi vô lý vì mục đích cá nhân, có những hành vi nông nổi và bạo lực.
  • Bệnh nhân gần như không biết ăn năn hối lỗi với những hành vi của mình. Trẻ nhỏ mắc chứng bệnh này thích được thưởng, khen ngợi và có xu hướng la hét khi bị người lớn trách phạt.
  • Người mắc bệnh ái kỷ dành nhiều thời gian để tưởng tượng về những thành tựu to lớn mà bản thân sẽ đạt được và có xu hướng thỏa mãn khi nghĩ đến việc được những người xung quanh tán thưởng, ngưỡng mộ. Đặc biệt, người bệnh chỉ muốn duy trì các mối quan hệ với những người được xem là tài năng, đặc biệt và không bận tâm đến những người bình thường.
  • Luôn chú ý đến thái độ và phản ứng của người khác về bản thân. Đôi khi người bệnh có thể tỏ thái độ khinh miệt, xúc phạm và tấn công người có những lời nói, hành vi coi thường bản thân do tổn thương lòng tự trọng.

Nguyên nhân gây bệnh ái kỷ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra chứng bệnh này vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, đa phần các chuyên gia đều cho rằng, bệnh ái kỷ là hệ quả do sự tương tác giữa các yếu tố sinh học thần kinh, di truyền, xã hội và môi trường sống.

Di truyền

Nhiều nghiên cứu cho thấy các bằng chứng xác thực về vai trò của di truyền trong hình thành bệnh ái kỷ. Nguy cơ mắc chứng bệnh này tăng lên đáng kể nếu người thân trong gia đình bị rối loạn nhân cách nói chung và rối loạn nhân cách dạng ái kỷ nói riêng.

Tuy nhiên, các nghiên cứu đã được thực hiện vẫn chưa xác định được các gen, nguyên lý hoạt động của gen và sự ảnh hưởng của gen di truyền đối với quá trình phát triển nhân cách. Nhưng nhìn chung, di truyền là yếu tố quan trọng trong các rối loạn tâm thần nói chung và hội chứng ái kỷ nói riêng.

Yếu tố sinh học

Hầu hết các bệnh nhân bị rối loạn tâm thần đều có sự bất thường trong cấu trúc của não bộ. Một số nghiên cứu mới nhất cho thấy, người mắc chứng ái kỷ có tình trạng giảm chất xám ở vỏ não phía trước trán và sự bất thường của các vùng não chi phối chức năng nhận thức, điều tiết cảm xúc, lòng trắc ẩn và sự đồng cảm. Những bằng chứng này cho thấy vai trò của yếu tố sinh học trong cơ chế bệnh sinh của rối loạn nhân cách ái kỷ.

Yếu tố môi trường – xã hội

Môi trường – xã hội là yếu tố quan trọng trong việc hình thành nhân cách. Trong đó, tác động từ gia đình được xem là yếu tố chính trong hình thành rối loạn nhân cách ái kỷ.

Đa phần rối loạn nhân cách dạng ái kỷ đều phát triển từ thời thơ ấu và khởi phát trong giai đoạn sớm của thời kỳ trưởng thành. Ngoài ra, nghiên cứu được thực hiện bởi chuyên gia Twemlow và Gabbard vào năm 1994 cho thấy, loạn luân giữa mẹ và con trai có thể gia tăng nguy cơ rối loạn nhân cách ái kỷ ở bé trai.

Bệnh ái kỷ hay rối loạn ái kỷ

Bệnh ái kỷ thường có biểu hiện ảo tưởng bản thân có tài năng hơn người

Điều trị bệnh ái kỷ

Trên thực tế, bệnh tâm lý ái kỷ là một trong những bệnh tâm lý có tỷ lệ mắc không cao. Tuy nhiên, bệnh lý ái kỷ đang dần dần gia tăng trong bối cảnh hiện nay. Nhìn chung, rối loạn nhân cách ái kỷ rất khó chữa trị. Nguyên nhân có thể là vì người mắc bệnh không nghĩ rằng họ bị bệnh và không tự đi tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia.

Hiện nay, điều trị rối loạn nhân cách nói chung và bệnh ái kỷ nói riêng vẫn còn nhiều hạn chế. Trong đó, trị liệu tâm lý là phương pháp chính và lâu dài. Dùng thuốc không được khuyến khích đối với người mắc chứng bệnh này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định dùng một số loại thuốc để giảm các cảm xúc tiêu cực như căng thẳng, lo âu, bất an, xấu hổ, buồn tủi trước thất bại của bản thân.

Tâm lý trị liệu

Tâm lý trị liệu (liệu pháp điều trị bằng lời nói) là giải pháp tối ưu và lâu dài đối với bệnh ái kỷ. Trong đó, phương pháp được áp dụng phổ biến nhất là liệu pháp nhận thức hành vi. Chiến lược của phương pháp này là giúp bệnh nhân xác định được tài năng, thế mạnh của bản thân và giúp đỡ người khác không vì mục đích cá nhân. Liệu pháp nhận thức hành vi giúp bệnh nhân dần hình thành sự đồng cảm với những người xung quanh và giảm nhu cầu được khen ngợi, ngưỡng mộ một cách thái quá.

Bên cạnh trị liệu cá nhân, bệnh nhân cũng có thể được trị liệu theo nhóm và gia đình để nhận được sự đồng cảm và thấu hiểu từ những người xung quanh. Khi được chia sẻ và thấu hiểu, người bệnh sẽ dần hình thành sự quan tâm và đồng cảm với những người xung quanh. Điều này có vai trò rất quan trọng trong điều trị hội chứng ái kỷ.

Sử dụng thuốc điều trị bệnh ái kỷ

Thuốc ít được sử dụng trong điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ vì không mang lại lợi ích lâu dài. Tuy nhiên, bác sĩ cũng có thể chỉ định dùng thuốc để giảm các cảm xúc tiêu cực và cải thiện triệu chứng của các bệnh tâm thần kết hợp.

Các loại thuốc được dùng trong điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc giải lo âu
  • Thuốc an thần

Các biện pháp cải thiện bệnh tại nhà

Các biện pháp hỗ trợ cải thiện chứng ái kỷ:

  • Hướng suy nghĩ đến kết quả sau khi trị liệu để có thêm động lực và bền bỉ trong quá trình điều trị. Ví dụ, người bệnh cần suy nghĩ điều trị có thể giảm sự nhạy cảm của bản thân trước những thất bại trong cuộc sống, từ đó bản thân có thể thoát khỏi trạng thái chán nản, ủ rũ, xấu hổ,…
  • Tuyệt đối không dùng rượu bia, chất kích thích, thuốc lá và các loại thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
  • Dành thời gian cho các hoạt động lành mạnh như tập thể dục, đọc sách, nghe nhạc, vẽ tranh, chăm sóc cây cối, chơi với thú cưng,… thay vì bận tâm về quyền lực, thành tựu và tài năng của bản thân.
  • Học cách kiểm soát cảm xúc giận dữ, căng thẳng thông qua các kỹ thuật như ngồi thiền, yoga, hít thở sâu,…
  • Cân đối thời gian làm việc – nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc và ăn uống điều độ để nâng cao sức khỏe thể chất.

Luôn cởi mở, hòa đồng với mọi người. Tìm hiểu về bệnh lý này để sớm nhận ra các dấu hiệu hoặc triệu chứng mà mình đang có, từ đó có những cách điều trị phù hợp. Đến cơ sở y tế nếu bạn nghĩ đến việc làm hại bản thân hoặc người khác.

Leave a reply